Chức năng tim là gì? Các nghiên cứu khoa học về Chức năng tim

Chức năng tim là khả năng bơm và duy trì lưu lượng máu phù hợp với nhu cầu trao đổi khí, dưỡng chất và thải CO₂ của mô, thể hiện qua cung lượng tim, EF và áp lực tưới máu. Đánh giá chức năng tim dựa trên chỉ số cung lượng tim (CO = HR × SV), phân suất tống máu (EF), chỉ số tim (CI) và áp lực động mạch trung bình (MAP) phản ánh hiệu quả co bóp tim.

Định nghĩa chức năng tim

Chức năng tim là khả năng bơm và duy trì lưu lượng máu hợp lý qua hệ tuần hoàn để đáp ứng nhu cầu trao đổi khí và dưỡng chất của các mô. Đặc trưng cơ bản bao gồm cung lượng tim (cardiac output), phân suất tống máu (ejection fraction) và áp lực tưới máu động mạch, đảm bảo pH, nồng độ oxy và carbon dioxide trong máu luôn ổn định.

Cung lượng tim (CO) đo lượng máu thất trái tống ra trong một phút, tính theo công thức CO=HR×SVCO = HR \times SV, trong đó HR là nhịp tim (heart rate) và SV là thể tích nhát bóp (stroke volume). Phân suất tống máu (EF) xác định tỷ lệ phần trăm máu cuối tâm trương được tống ra trong mỗi nhát bóp, giá trị bình thường dao động từ 55 % đến 70 %.

Các chỉ số khác như chỉ số tim (cardiac index, CI) và phân suất tống máu thất phải (right ventricular ejection fraction, RVEF) bổ sung thông tin về hiệu quả phân phối máu tương ứng với diện tích bề mặt cơ thể và hoạt động thất phải. Sự cân bằng giữa các chỉ số này giúp đánh giá chức năng tim toàn diện và phát hiện sớm rối loạn bơm máu.

Cấu tạo giải phẫu tim

Tim là cơ quan rỗng gồm bốn buồng: nhĩ phải (right atrium), thất phải (right ventricle), nhĩ trái (left atrium) và thất trái (left ventricle). Nhĩ có thành mỏng, đảm nhiệm thu nhận máu từ tĩnh mạch chủ và tĩnh mạch phổi, trong khi thất có thành dày hơn để tạo lực co bóp mạnh đưa máu vào động mạch phổi và động mạch chủ.

Hệ van tim gồm bốn van một chiều: van ba lá (tricuspid valve) giữa nhĩ phải và thất phải, van hai lá (mitral valve) giữa nhĩ trái và thất trái, van động mạch phổi (pulmonary valve) và van động mạch chủ (aortic valve). Các van này phối hợp mở – đóng theo biến thiên áp lực buồng tim, ngăn không cho dòng máu phụt ngược trở lại.

Buồng timVị tríChức năng chính
Nhĩ phảiPhía trên, phảiThu máu tĩnh mạch chủ, bơm nhẹ vào thất phải
Thất phảiPhía dưới, phảiBơm máu vào động mạch phổi
Nhĩ tráiPhía trên, tráiThu máu từ phổi, bơm vào thất trái
Thất tráiPhía dưới, tráiBơm máu vào động mạch chủ và toàn thân

Mạch vành (coronary arteries) khởi nguồn từ động mạch chủ, chia thành động mạch vành phải và vành trái, cấp máu giàu oxy cho cơ tim. Hệ tĩnh mạch vành thu nhận máu nghèo oxy, đưa về tâm nhĩ phải qua xoang vành (coronary sinus).

Sinh lý co bóp và chu trình tim

Chu trình tim gồm hai pha chính: tâm trương (diastole) và tâm thu (systole). Trong pha tâm trương, cả hai thất giãn, áp lực buồng thất giảm thấp hơn áp lực nhĩ, van nhĩ-thất mở để máu chảy từ nhĩ vào thất. Tiếp đó, nhĩ co góp phần cuối để tăng thể tích thất trước khi tâm thu bắt đầu.

Pha tâm thu gồm hai giai đoạn: tiền tâm thu (isovolumetric contraction) khi cả van nhĩ-thất và van động mạch đóng kín, áp lực thất tăng mà thể tích không đổi; và giai đoạn tống máu (ejection) khi áp lực thất vượt áp lực động mạch, van động mạch mở, đẩy máu ra ngoài. Kết thúc, thất giãn nhanh (isovolumetric relaxation) trước khi bước vào chu kỳ tiếp theo.

Thông sốGiá trị trung bình
Thể tích cuối tâm trương (EDV)120–130 mL
Thể tích cuối tâm thu (ESV)50–60 mL
Thể tích nhát bóp (SV)70–80 mL
Nhịp tim (HR)60–100 nhịp/phút

Thể tích nhát bóp (SV) được tính bằng công thức SV=EDVESVSV = EDV - ESV. Sự phối hợp chính xác giữa thể tích và áp lực trong mỗi pha giúp tối ưu hóa chức năng bơm máu, duy trì cung lượng tim ổn định.

Điện sinh lý tim

Hoạt động co bóp của cơ tim được khởi phát và điều phối bởi hệ dẫn truyền điện tim. Điện thế hoạt động (action potential) của tế bào cơ tim gồm năm pha:

  • Pha 0: khử cực nhanh nhờ dòng Na⁺ vào tế bào.
  • Pha 1: tái cực nhẹ do dòng K⁺ thoát ra.
  • Pha 2: pha bình nguyên (plateau) nhờ dòng Ca²⁺ vào cân bằng với K⁺ ra.
  • Pha 3: tái cực hoàn toàn khi Ca²⁺ đóng và K⁺ tiếp tục thoát.
  • Pha 4: điện thế nghỉ, duy trì nhờ bơm Na⁺/K⁺-ATPase và các kênh K⁺ nền.

Đường dẫn truyền điện bắt đầu ở nút xoang (sinoatrial node) – máy tạo nhịp tự nhiên, lan qua nhĩ đến nút nhĩ-thất (atrioventricular node), sau đó qua bó His và mạng Purkinje phân phối khử cực đến cơ thất. Tín hiệu này đảm bảo nhĩ co trước, thất co sau, duy trì tuần tự co bóp hiệu quả.

Vị tríThức năng
Nút xoang (SA)Khởi phát nhịp, ~60–100 nhịp/phút
Nút nhĩ-thất (AV)Chậm dẫn truyền, cho phép nhĩ co hoàn toàn
Bó HisChia tín hiệu đến hai thất
PurkinjeDẫn truyền khử cực nhanh khắp thất

Điện tâm đồ (ECG) ghi nhận sóng P, QRS và T tương ứng với khử cực nhĩ, khử cực thất và tái cực thất, là công cụ chẩn đoán rối loạn nhịp, block dẫn truyền và tổn thương cơ tim.

Huyết động học và lưu lượng máu

Huyết động học nghiên cứu các yếu tố vật lý và sinh lý quyết định việc vận chuyển máu trong hệ tuần hoàn. Áp lực động mạch trung bình (MAP) là chỉ số quan trọng phản ánh áp lực tưới máu mô, được tính theo công thức: MAPDBP+13(SBPDBP)MAP \approx DBP + \tfrac{1}{3}(SBP - DBP), trong đó SBP và DBP lần lượt là huyết áp tâm thu và tâm trương.

Sức cản ngoại vi toàn thân (SVR) đề cập đến tổng trở của mạng lưới mạch máu nhỏ, ảnh hưởng trực tiếp đến tải hậu (afterload) trái tim. Khi SVR tăng cao, thất trái phải tạo lực co bóp lớn hơn để duy trì SV, dẫn đến tăng tiêu hao năng lượng và nguy cơ suy tim.

Thông sốGiá trị bình thường
MAP70–100 mmHg
SVR800–1200 dyn·s·cm⁻⁵
Cardiac index (CI)2.5–4.0 L/min/m²

Cung lượng tim (CO) và SVR tương tác qua mối quan hệ nghịch đảo: khi CO tăng, SVR có xu hướng giảm để ổn định MAP, và ngược lại. Cơ chế tự điều hòa (autoregulation) tại mô giúp duy trì lưu lượng máu ổn định bất chấp biến đổi huyết áp cục bộ.

Điều hòa thần kinh và nội tiết

Hệ thần kinh tự chủ đóng vai trò trung tâm trong việc điều chỉnh chức năng tim. Kích thích giao cảm qua noradrenaline làm tăng HR và tăng lực bóp cơ tim, trong khi kích thích phó giao cảm qua acetylcholine qua dây X làm giảm HR và tăng thời gian tâm trương.

Trục renin–angiotensin–aldosterone (RAAS) điều chỉnh thể tích tuần hoàn và huyết áp. Khi huyết áp hoặc thể tích tuần hoàn giảm, thận tiết renin, chuyển angiotensinogen thành angiotensin I và sau đó thành angiotensin II – một chất co mạch mạnh, kích thích tiết aldosterone, tăng giữ Na⁺ và nước, nâng preload.

  • Adrenaline/ noradrenaline: tăng HR, SV và SVR.
  • Aldosterone: tăng tái hấp thu Na⁺, giữ nước.
  • Natriuretic peptides (ANP, BNP): được tiết khi nhĩ và thất căng giãn, làm tăng thải Na⁺, giảm preload và hạ huyết áp (AHA).

Yếu tố ảnh hưởng đến chức năng tim

Yếu tố cơ học như độ dày thành cơ tim (wall thickness) và độ giãn của thất (ventricular compliance) tác động trực tiếp đến khả năng bơm máu. Tăng căng thành thất theo định luật Laplace (T=Pr2hT = \tfrac{P\,r}{2\,h}) làm gia tăng sức căng (T) và tiêu hao năng lượng.

Chất chuyển hóa và dinh dưỡng như thiếu oxy (hypoxia), giảm cung cấp năng lượng (ATP) hoặc rối loạn điện giải (K⁺, Ca²⁺) có thể giảm sức co cơ tim. Thiếu máu cục bộ do tắc nghẽn động mạch vành làm tổn thương tim cục bộ, giảm EF và CO.

  • Thiếu máu cơ tim: giảm oxy, suy giảm co bóp.
  • Tăng huyết áp: tăng afterload, dày thất trái.
  • Rối loạn điện giải: loạn nhịp và giảm SV.

Đánh giá chức năng tim

Siêu âm tim (echocardiography) là phương pháp không xâm lấn vàng để đánh giá EF, thể tích buồng tim và vận tốc dòng máu qua van. Doppler màu giúp đo áp lực và phát hiện hở van hoặc hẹp van.

Điện tâm đồ (ECG) cung cấp thông tin về nhịp tim, dẫn truyền và tổn thương cơ tim. Holter ghi liên tục trong 24–48 giờ hỗ trợ phát hiện rối loạn nhịp thoáng qua.

Phương phápChỉ số chínhƯu điểm
Siêu âm timEF, SV, EDV, ESVAn toàn, đa chỉ số
ECGNhịp, QRS, ST-TNhanh, chi phí thấp
CT/MRI timHình ảnh cấu trúcĐộ phân giải cao

Chụp cộng hưởng từ tim (cardiac MRI) và CT tim cho phép đánh giá chính xác hình thái, lưu lượng và mô cơ tim, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán bệnh cơ tim và nhồi máu cũ.

Rối loạn chức năng tim

Suy tim là kết quả của giảm chức năng bơm máu, phân loại thành suy tim giảm EF (HFrEF, EF <40 %) và suy tim bảo tồn EF (HFpEF, EF ≥50 %). Triệu chứng chính gồm khó thở, phù chi dưới và mệt mỏi do giảm CO.

Rối loạn nhịp tim như rung nhĩ, nhịp nhanh thất, block nhĩ thất làm mất phối hợp co bóp, giảm SV và tăng nguy cơ huyết khối. Điều trị bao gồm thuốc chống loạn nhịp, sốc điện hoặc đặt máy tạo nhịp.

Thiếu máu cục bộ và nhồi máu cơ tim cấp làm phá hủy cơ tim, dẫn đến dày sẹo, giảm EDV, tăng ESV và giảm SV. Can thiệp tái thông mạch vành (PCI) trong cấp cứu đem lại cơ hội phục hồi chức năng tim.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chức năng tim:

MỘT LÝ THUYẾT TÍCH HỢP VỀ CHỨC NĂNG CỦA HẠT ĐÍCH ĐIỀU HÒA - NOREPINEPHRINE: Tăng cường Thích ứng và Hiệu suất Tối ưu Dịch bởi AI
Annual Review of Neuroscience - Tập 28 Số 1 - Trang 403-450 - 2005
Trong lịch sử, hệ thống hạt đích điều hòa-norepinephrine (LC-NE) đã được liên kết với sự tỉnh táo, nhưng các phát hiện gần đây cho thấy hệ thống này đóng vai trò phức tạp và cụ thể hơn trong việc kiểm soát hành vi so với những gì mà các nhà nghiên cứu đã từng nghĩ trước đây. Chúng tôi xem xét các nghiên cứu thần kinh sinh lý học và mô hình hóa trên khỉ ủng hộ một lý thuyết mới về chức năn...... hiện toàn bộ
Rối loạn chức năng nội mô trong các bệnh tim mạch: Vai trò của stress oxy hóa Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 87 Số 10 - Trang 840-844 - 2000
\n Tóm tắt —Bằng chứng tích lũy cho thấy stress oxy hóa làm thay đổi nhiều chức năng của nội mô, bao gồm cả sự điều hòa trương lực mạch. Sự bất hoạt của nitric oxide (NO · ) bởi superoxide và các gốc oxy hóa mạnh khác (ROS) dường như xảy ra trong các điều kiện như tăng huyết áp, tăng...... hiện toàn bộ
#stress oxy hóa #nitric oxide #chức năng nội mô #bệnh tim mạch #reactive oxygen species (ROS) #xơ vữa động mạch
Tối ưu hóa các tập hợp cơ sở kiểu Gaussian cho tính toán chức năng mật độ spin địa phương. Phần I: Nguyên tử Bo đến Neon, kỹ thuật tối ưu hóa và kiểm định Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 70 Số 2 - Trang 560-571 - 1992
Các tập hợp cơ sở loại cơ sở Gaussian và bộ cơ sở phụ trợ đã được tối ưu hóa cho các tính toán chức năng mật độ spin địa phương. Bài báo đầu tiên này nghiên cứu về các nguyên tử từ Bo đến Neon. Các bài báo tiếp theo sẽ cung cấp danh sách các nguyên tử từ Bo đến Xenon. Các tập hợp cơ sở đã được kiểm nghiệm khả năng đưa ra các hình học cân bằng, năng lượng phân ly liên kết, năng lượng hydro ...... hiện toàn bộ
#Tập hợp cơ sở Gaussian #lý thuyết chức năng mật độ #Bo–Neon #hình học #năng lượng của các phản ứng.
Kích Thích Điện Chức Năng cho Ứng Dụng Thần Kinh Cơ Dịch bởi AI
Annual Review of Biomedical Engineering - Tập 7 Số 1 - Trang 327-360 - 2005
▪ Tóm tắt  Các cơ bị liệt hoặc bị yếu có thể được kích thích co lại bằng cách áp dụng dòng điện tới các dây thần kinh vận động ngoại vi còn nguyên vẹn chi phối chúng. Khi các co bóp cơ được kích thích bằng điện được phối hợp theo cách mang lại chức năng, kỹ thuật này được gọi là kích thích điện chức năng (FES). Trong hơn 40 năm nghiên cứu về FES, các nguyên tắc về việc kích thích an toàn m...... hiện toàn bộ
#kích thích điện chức năng #thần kinh cơ #co bóp cơ #kỹ thuật kích thích #thiết bị neuroprosthesis #ứng dụng y học
Điều chỉnh các mẫu kết nối chức năng và tổ chức chức năng topo của não người bằng kích thích điện não xuyên sọ Dịch bởi AI
Human Brain Mapping - Tập 32 Số 8 - Trang 1236-1249 - 2011
Tóm tắtKích thích điện não xuyên sọ (tDCS) là một kỹ thuật kích thích não không xâm lấn, có khả năng thay đổi độ nhạy cảm và hoạt động của vỏ não theo cách phụ thuộc vào cực. Kích thích trong vài phút đã được chứng minh là gây ra những biến đổi dẻo của độ nhạy cảm vỏ não và cải thiện hiệu suất nhận thức. Những tác động này có thể được gây ra bởi sự thay đổi kết nối...... hiện toàn bộ
Đánh giá chức năng tâm thất phải bằng hai chiều: Nghiên cứu đối chiếu giữa siêu âm tim và MRI Dịch bởi AI
Echocardiography - Tập 24 Số 5 - Trang 452-456 - 2007
Thông tin nền: Trong khi siêu âm tim thường được sử dụng để đánh giá chức năng tâm thất phải (RV) trong thực hành lâm sàng, siêu âm tim lại có hạn chế trong khả năng cung cấp một phép đo chính xác về phân suất tống máu tâm thất phải (RVEF). Do đó, việc ước lượng định lượng chức năng RV đã chứng minh là một nhiệm vụ khó khăn trong thực hành lâm sàng. Mục tiêu: Chúng tôi đã tìm...... hiện toàn bộ
Sevoflurane bảo tồn chức năng cơ tim trong phẫu thuật động mạch vành, Propofol thì không Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 97 Số 1 - Trang 42-49 - 2002
Bối cảnh Sevoflurane đã được chứng minh có khả năng bảo vệ chống lại tổn thương thiếu máu cục bộ cơ tim và tái tưới máu trên động vật. Nghiên cứu hiện tại tiến hành điều tra liệu các hiệu ứng này có ý nghĩa lâm sàng và có bảo vệ chức năng thất trái (LV) trong phẫu thuật động mạch vành hay không. ...... hiện toàn bộ
#Sevoflurane #Myocardial Protection #Coronary Surgery #Left Ventricular Function #Cardioprotection #Propofol #Cardiopulmonary Bypass
Hiệu quả của Propofol, Desflurane và Sevoflurane đối với sự phục hồi chức năng cơ tim sau phẫu thuật động mạch vành ở bệnh nhân người lớn tuổi có nguy cơ cao Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 99 Số 2 - Trang 314-323 - 2003
Bối cảnh Nghiên cứu hiện tại đã điều tra tác động của propofol, desflurane và sevoflurane đối với sự phục hồi chức năng cơ tim ở bệnh nhân phẫu thuật động mạch vành có nguy cơ cao. Bệnh nhân có nguy cơ cao được định nghĩa là những người trên 70 tuổi có bệnh lý ba mạch vành và phân suất tống máu dưới 50%, với khả năng điều chỉnh chức năng cơ tim phụ thuộc...... hiện toàn bộ
#Propofol #Desfluran #Sevofluran #Phẫu thuật động mạch vành #Chức năng cơ tim #Bệnh nhân người lớn tuổi có nguy cơ cao #Chỉ số tim #Troponin I #Tuần hoàn phổi nhân tạo (CPB) #Dấu hiệu tổn thương cơ tim
Phát Hiện Cải Thiện Chức Năng Tâm Thất Trái Bằng Siêu Âm Tim Trong Mô Hình Chuột Bị Thiếu Hụt Phospholamban Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 77 Số 3 - Trang 632-637 - 1995

Tóm tắt Chúng tôi đã đánh giá khả năng của siêu âm tim kiểu M-mode và Doppler trong việc đánh giá chức năng của tâm thất trái (LV) một cách tin cậy và lặp lại trên chuột, đồng thời kiểm tra khả năng của các kỹ thuật này trong việc phát hiện những thay đổi sinh lý ở những con chuột thiếu hụt phospholamban (PLB). Chuột thí nghiệm thuộc chủng không đột biến (n=7) và chuột thiếu hụt PLB (n=8) đã được...

... hiện toàn bộ
#M-mode #Doppler #echocardiography #left ventricular function #phospholamban deficiency #mice #heart function assessment #isoproterenol #physiological conditions
Sự khác biệt giới tính trong chức năng tim mạch trong quá trình tập luyện dưới cường độ tối đa ở người Dịch bởi AI
SpringerPlus - Tập 3 Số 1 - 2014
Tóm tắt Sự khác biệt trong chức năng tim mạch giữa các giới đã được ghi nhận ở trạng thái nghỉ và trong bài tập tối đa. Mục tiêu của nghiên cứu này là khảo sát sự khác biệt giới tính trong chức năng tim mạch trong quá trình tập luyện dưới cường độ tối đa không đổi, một vấn đề chưa được hiểu rõ. Ba mươi một đối tượng nam và 33 đố...... hiện toàn bộ
Tổng số: 289   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10